Việt
kiến trúc
kiến trúc sư.
kiến trúc sư
Anh
architect
construction engineer and construction technician
Đức
Architekt
Bauingenieur
Bautechniker
Pháp
architecte
ingénieur du bâtiment
technicien du bâtiment
die Bauten des Architekten Kaiser
những công trình xây dựng của kiến trúc sư Kaiser.
Architekt,Bauingenieur,Bautechniker
[DE] Architekt; Bauingenieur; Bautechniker
[EN] architect; construction engineer and construction technician
[FR] architecte; ingénieur du bâtiment; technicien du bâtiment
Architekt /der; -en, -en/
kiến trúc sư (Baumeister, Bauplaner);
die Bauten des Architekten Kaiser : những công trình xây dựng của kiến trúc sư Kaiser.
Architekt /m -en, -en/
[EN] architect
[VI] (n) kiến trúc