Architekt /der; -en, -en/
kiến trúc sư (Baumeister, Bauplaner);
những công trình xây dựng của kiến trúc sư Kaiser. : die Bauten des Architekten Kaiser
Baumeister /der; -s, -/
kiến trúc sư;
nhà xây dựng (Architekt, Erbauer);
Konstrukteur /[... t0:r], der; -s, -e/
người thiết kế;
người xây dựng;
kiến trúc sư;
kỹ sư thiết kế;
Erbauer /der; -s, -/
nhà xây dựng;
kiến trúc sư;
công trình sư;
người xây dựng;
người đặt nền móng;
người thành lập;