Việt
chất thải xây dựng
chất thải phá huỷ công trình
chất thải phá hủy công trình <x>
Anh
construction waste
demolition waste
Đức
Bauschutt
Bauabfall
Baustellenabfall
Pháp
déchet de construction
[EN] construction waste; demolition waste
[VI] chất thải xây dựng; chất thải phá hủy công trình < x>
Bauschutt /m/P_LIỆU/
[EN] construction waste
[VI] chất thải xây dựng, chất thải phá huỷ công trình
Baustellenabfall /m/P_LIỆU/
[VI] chất thải xây dựng
[DE] Bauabfall
[FR] déchet de construction