TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bauschutt

chất thải xây dựng

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất thải phá hủy công trình <x>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

chất thải phá huỷ công trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bauschutt

demolition waste

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

construction waste

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

XD demolition waste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

waste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

debris from demolition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rubble

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bauschutt

Bauschutt

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abbruchmaterial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pato

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bauschutt

déchets de démolition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gravats

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gravois

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abbruchmaterial,Bauschutt,pato

[DE] Abbruchmaterial; Bauschutt; pato

[EN] debris from demolition; demolition waste; rubble

[FR] déchets de démolition; gravats; gravois

Abbruchmaterial,Bauschutt,pato /ENVIR,BUILDING/

[DE] Abbruchmaterial; Bauschutt; pato

[EN] debris from demolition; demolition waste; rubble

[FR] déchets de démolition; gravats; gravois

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bauschutt /m/P_LIỆU/

[EN] construction waste

[VI] chất thải xây dựng, chất thải phá huỷ công trình

Bauschutt /m/P_LIỆU/

[EN] demolition waste, XD demolition waste, waste

[VI] chất thải phá huỷ công trình

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Bauschutt

[EN] construction waste; demolition waste

[VI] chất thải xây dựng; chất thải phá hủy công trình < x>

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Bauschutt

demolition waste

Bauschutt