TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

consummation

Hoàn tất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

viên mãn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

consummation

consummation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
consummation :

consummation :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

consummation :

hoàn thành, thành toại, hoàn tất [L] consummation of marriage - thành toại hôn nhãn, khi sự giao hợp lấn đau giữa vợ chong phải được hoàn thành. Hồn nhân không thành toại theo luật, nen người chồng tự ngưng hành vi dục tình trước khi làm xong sự xuất tình ờ bên ưong cơ quan ám hộ người dàn bà (coistus interruptus) hay nếu người chồng tránh né việc dó băng cách dùng các phương tiện tiết chế tinh dục (Xch nullity of marriage) - consummation of the final steps - hoàn tất bước cuối, biện pháp thực hiện cuối cùng,

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

consummation

Hoàn tất, viên mãn