TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

continuance

thời gian kéo dài

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

continuance

continuance

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
continuance :

continuance :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

continuance :

sự tiep tục, sự liên tiếp, sự hoãn lại, sự kéo dài, sự đỉnh hoãn, sự tòên kỳ. [L] sự triên kỳ, sự đình hoãn.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

continuance

thời gian kéo dài

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

continuance

Permanence.