Việt
thời gian kéo dài
Anh
continuance
continuance :
sự tiep tục, sự liên tiếp, sự hoãn lại, sự kéo dài, sự đỉnh hoãn, sự tòên kỳ. [L] sự triên kỳ, sự đình hoãn.
Permanence.