ununterbrochener Strahl /m/Đ_TỬ/
[EN] continuous beam
[VI] chùm liên tục
Durchlaufbalkenträger /m/XD/
[EN] continuous beam
[VI] dầm liên tục
durchlaufender Träger /m/Đ_TỬ/
[EN] continuous beam
[VI] dầm liên tục (xây dựng công trình cao)
Durchlaufträger /m/CNSX/
[EN] continuous beam
[VI] dầm liên tục
Dauerstrahl /m/Đ_TỬ/
[EN] continuous beam
[VI] chùm tia liên tục
stetiger Regler /m/Đ_TỬ/
[EN] continuous action controller, continuous beam
[VI] bộ điều khiển tác động liên tục (kỹ thuật lái và điều chỉnh)