Việt
sự ram liên tục
sự ủ liên tục
Anh
continuous tempering
continuous beam
continuous annealing
Đức
Durchlaufglühen
Durchlaufglühen /nt/CNSX/
[EN] continuous annealing
[VI] sự ủ liên tục, sự ram liên tục
continuous beam, continuous tempering /cơ khí & công trình/