Việt
thảm bện dây liên tục
nắp có ren liên tục
nắp có ren vít
Anh
continuous thread cap
screw lid
screw top
Đức
Schraubdeckel
Schraubdeckel /m/B_BÌ/
[EN] continuous thread cap, screw lid, screw top
[VI] nắp có ren liên tục, nắp có ren vít