Việt
thảm bện dây liên tục
Anh
continuous thread cap
continuous strand mat
Đức
Endlosfasermatte
Endlosmatte
Endlosfasermatte /f/C_DẺO/
[EN] continuous strand mat
[VI] thảm bện dây liên tục
Endlosmatte /f/C_DẺO/
continuous thread cap /điện/
continuous thread cap /hóa học & vật liệu/