Việt
nắp có ren liên tục
sắc màu liên tục
nửa sắc độ
nửa tông
Anh
continuous tone
halftone
Đức
Dauerton
Halbton
Pháp
son continu
tonalité continue
Halbton /m/IN/
[EN] continuous tone, halftone
[VI] nửa sắc độ, nửa tông
continuous tone /SCIENCE/
[DE] Dauerton
[EN] continuous tone
[FR] son continu
continuous tone /IT-TECH/
[FR] tonalité continue