TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

continuous yarn

rađa sóng liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
continuous spun yarn

sợi liên tục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

continuous yarn

continuous yarn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
continuous spun yarn

continuous spun yarn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

continuous yarn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

continuous spun yarn

Kontinue-Garn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontinue-Garn /nt/KT_DỆT/

[EN] continuous spun yarn, continuous yarn

[VI] sợi (kéo) liên tục

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous yarn

rađa sóng liên tục