Việt
rađa sóng liên tục
Anh
CW radar
continuous yarn
continuous wave radar
Đức
CW-Radar
Dauerstrichradar
CW-Radar /nt/VT_THUỶ/
[EN] CW radar
[VI] rađa sóng liên tục
Dauerstrichradar /nt/VT_THUỶ/
[EN] continuous wave radar
continuous yarn, CW radar /giao thông & vận tải/