Việt
hệ số co
tỷ lệ co ngót
thước đo độ co ngót
thước tỷ lệ co
Anh
contraction rule
shrink rule
Đức
Schwindmaßstab
Schwindmaßstab /m/CNSX/
[EN] contraction rule, shrink rule
[VI] thước tỷ lệ co