contraction rule
hệ số co
shrinkage coefficient
hệ số co
contraction coefficient
hệ số co
coefficient of contraction
hệ số co
contraction coefficient
hệ số co (ngót)
coefficient of contraction
hệ số co (ngót)
shrinkage factor
hệ số co
aspect ratio
hệ số co
shrinkage ratio
hệ số co
aspect ratio, coefficient of contraction
hệ số co
Trong đồ họa máy tính, đây là trị số giữa kích thước theo chiều ngang và kích thước theo chiều dọc của một hình. Khi thay đổi cỡ hình phải duy trì tỷ lệ rộng/cao để tránh méo.
coefficient of contraction, contraction coefficient
hệ số co (ngót)
contraction coefficient, contraction rule, shrinkage coefficient
hệ số co (ngót)
coefficient of contraction, contraction coefficient /xây dựng/
hệ số co (ngót)
aspect ratio /toán & tin/
hệ số co
coefficient of contraction /toán & tin/
hệ số co
contraction coefficient /toán & tin/
hệ số co
contraction rule /toán & tin/
hệ số co
shrinkage coefficient /toán & tin/
hệ số co
shrinkage factor /toán & tin/
hệ số co
shrinkage ratio /toán & tin/
hệ số co
coefficient of contraction /toán & tin/
hệ số co (ngót)
contraction coefficient /toán & tin/
hệ số co (ngót)