TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

contraction coefficient

hệ số co

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đoạn co hẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt cắt co hẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
coefficient of contraction

hệ số co

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

contraction coefficient

contraction coefficient

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 contraction rule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shrinkage coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
coefficient of contraction

coefficient of contraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contraction coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

contraction coefficient

Kontraktionszahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kontraktionskoeffizient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zusammenziehungskoeffizient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

contraction coefficient

coefficient de contraction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontraktionskoeffizient /m/TH_LỰC/

[EN] contraction coefficient

[VI] hệ số co

Zusammenziehungskoeffizient /m/NLPH_THẠCH/

[EN] contraction coefficient

[VI] hệ số co

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contraction coefficient /INDUSTRY-METAL/

[DE] Kontraktionszahl

[EN] contraction coefficient

[FR] coefficient de contraction

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contraction coefficient

đoạn (bị) co hẹp

contraction coefficient

mặt cắt co hẹp

contraction coefficient

hệ số co

contraction coefficient

hệ số co (ngót)

contraction coefficient, contraction rule, shrinkage coefficient

hệ số co (ngót)

coefficient of contraction, contraction coefficient

hệ số co (ngót)

Tự điển Dầu Khí

contraction coefficient

o   hệ số co