Việt
mặt cắt co hẹp
Anh
contraction coefficient
contracted section
Đức
kontrahierter Abschnitt
kontrahierter Abschnitt /m/TH_LỰC/
[EN] contracted section
[VI] mặt cắt co hẹp
contraction coefficient /y học/
contraction coefficient /cơ khí & công trình/