contraction coefficient /y học/
đoạn (bị) co hẹp
contraction coefficient /y học/
mặt cắt co hẹp
contraction coefficient /cơ khí & công trình/
mặt cắt co hẹp
contraction coefficient
mặt cắt co hẹp
contraction coefficient
đoạn (bị) co hẹp
contraction coefficient /toán & tin/
hệ số co
contraction coefficient /toán & tin/
hệ số co (ngót)
coefficient of contraction, contraction coefficient
hệ số co (ngót)
coefficient of contraction, contraction coefficient /xây dựng/
hệ số co (ngót)