TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 aspect ratio

tỷ lệ co

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ lệ màn ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ lệ phương diện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỉ số màn ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ số hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ số mặt cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số co

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số co

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 aspect ratio

 aspect ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coefficient of contraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aspect ratio /toán & tin/

tỷ lệ co

Trong đồ họa máy tính, đây là trị số giữa kích thước theo chiều ngang và kích thước theo chiều dọc của một hình. Khi thay đổi cỡ hình phải duy trì tỷ lệ rộng/cao để tránh méo.

 aspect ratio /xây dựng/

tỷ lệ màn ảnh

 aspect ratio /xây dựng/

tỷ lệ phương diện

 aspect ratio

tỉ số màn ảnh

 aspect ratio

tỷ lệ màn ảnh

 aspect ratio /điện/

tỉ số màn ảnh

Tỉ lệ chiều rộng với chiều cao của màn ảnh ti vi. Tỉ lệ chuẩn là4/3.

 aspect ratio /xây dựng/

tỷ số hướng

 aspect ratio /xây dựng/

tỷ số mặt cắt

 aspect ratio /toán & tin/

số co

 aspect ratio, coefficient of contraction

hệ số co

Trong đồ họa máy tính, đây là trị số giữa kích thước theo chiều ngang và kích thước theo chiều dọc của một hình. Khi thay đổi cỡ hình phải duy trì tỷ lệ rộng/cao để tránh méo.