TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỉ số màn ảnh

tỉ số màn ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tỉ số màn ảnh

 aspect ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aspect ratio

tỉ số màn ảnh

 aspect ratio /điện/

tỉ số màn ảnh

Tỉ lệ chiều rộng với chiều cao của màn ảnh ti vi. Tỉ lệ chuẩn là4/3.