Việt
cần dieu khiên
cần điểu khiển
cần điều khiển
Anh
control arm
Đức
Steuerarm
Achsschenkel
radführender Lenker
Führungslenker
Regelhebel
Steuerarm /m/TV/
[EN] control arm
[VI] cần điều khiển
Achsschenkel /m/ÔTÔ/
[VI] cần điều khiển (hệ giảm xóc, hệ thống treo)
radführender Lenker /m/ÔTÔ/
[VI] cần điều khiển (đệm lò xo, hệ thống treo)