TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

control characteristic

đặc trưng điều chỉnh

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc trưng điều khiển

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dăc tính điều khiển

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đặc tuyến điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặc tính điều chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cáp điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc tính điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

control characteristic

control characteristic

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

control characteristic

Steuerkennlinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Regelkennlinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Regelcharakteristik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kennlinie eines Regelungssystems

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zündkennlinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

control characteristic

caractéristique de contrôle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caractéristique de régulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caractéristique de commande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

control characteristic /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Regelkennlinie; Steuerkennlinie

[EN] control characteristic

[FR] caractéristique de contrôle

control characteristic /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kennlinie eines Regelungssystems

[EN] control characteristic

[FR] caractéristique de régulation

control characteristic /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zündkennlinie

[EN] control characteristic

[FR] caractéristique de commande

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control characteristic

đặc tính điều chỉnh

control characteristic

đặc trưng điều chỉnh

control characteristic

cáp điều khiển

control characteristic

đặc tính điều khiển

control characteristic

đặc trưng điều khiển

Từ điển toán học Anh-Việt

control characteristic

đặc trưng điều chỉnh, đặc trưng điều khiển

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuerkennlinie /f/KT_ĐIỆN/

[EN] control characteristic

[VI] đặc tuyến điều khiển

Regelcharakteristik /f/KT_ĐIỆN/

[EN] control characteristic

[VI] đặc tuyến điều khiển

Regelkennlinie /f/KT_ĐIỆN/

[EN] control characteristic

[VI] đặc tuyến điều khiển

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

control characteristic

đặc tính dữu khiển 1. Quan hệ thường được chi ra bằng đồ th|, giữa điện áp lưới tới hạn và điện áp anot của đèn khí. 2. Quan hệ giữa ampe-vòng điều khiền và dòng ra của bộ khuếch đai từ tính.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

control characteristic

dăc tính điều khiển