TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặc trưng điều chỉnh

đặc trưng điều chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

đặc trưng điều khiển

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

đặc trưng điều chỉnh

control characteristic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 control characteristic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein von der Kühlflüssigkeitstemperatur abhängiger, elektronisch kennfeldgeregelter Pumpenantrieb passt durch variable Förderleistung der Pumpe den Kühlmengenbedarf der abzuführenden Wärmemenge an.

Bơm được điều khiển điện tử theo biểu đồ đặc trưng, điều chỉnh lượng chất lỏng theo nhu cầu của lượng nhiệt cần làm mát tùy theo nhiệt độ của chất lỏng làm mát.

Từ điển toán học Anh-Việt

control characteristic

đặc trưng điều chỉnh, đặc trưng điều khiển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control characteristic

đặc trưng điều chỉnh

 control characteristic /toán & tin/

đặc trưng điều chỉnh