Việt
điện cực điều khiển
điện cực diều khiến
Anh
control electrode
Đức
Steuerelektrode
Pháp
électrode de commande
control electrode /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Steuerelektrode
[EN] control electrode
[FR] électrode de commande
control electrode /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
Steuerelektrode /f/KT_ĐIỆN/
[VI] điện cực điều khiển
cực điều khiển. Điện cực dùng đề khời đầu hoặc thay đồi dòng giữa hai hoặc nhiều điện cực ờ đèn điện tử.