Việt
điện cực điều khiển
Anh
control electrode
control field
Đức
Steuerelektrode
control electrode, control field /điện/
control electrode /điện lạnh/
control field /điện lạnh/
Steuerelektrode /f/KT_ĐIỆN/
[EN] control electrode
[VI] điện cực điều khiển