Việt
cần điều khiển
máy đo có điều khiển
bộ điều khiển cơ cấu đo
bộ điều khiển sơ cấp
Anh
control meter
movement controller
primary controller
Đức
Meßwerkregler
Meßwerkregler /m/TH_BỊ/
[EN] control meter, movement controller, primary controller
[VI] máy đo có điều khiển, bộ điều khiển cơ cấu đo, bộ điều khiển sơ cấp