Việt
câu lệnh điều khiển
lệnh điều khiển
Anh
control statement
declarative statement
Đức
Steueranweisung
Pháp
déclaration de contrôle
déclaration de commande
instruction de commande
ordre de contrôle
control statement,declarative statement /IT-TECH/
[DE] Steueranweisung
[EN] control statement; declarative statement
[FR] déclaration de commande; instruction de commande; ordre de contrôle
[VI] lệnh điều khiển
[EN] control statement
[FR] déclaration de contrôle
control statement /toán & tin/
Steueranweisung /f/M_TÍNH/
[VI] câu lệnh điều khiển
câu lệnh diìu khiển Câu lệnh trong chương trình máy tính vốn điều khiền sự thực hiện chương trìiih, như câu lệnh GOTO, nhảy có điều kiện hoặc vòng lặp.