TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lệnh điều khiển

lệnh điều khiển

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

chỉ dẫn vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
lệnh điều khiển

lệnh điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lệnh điều khiển

control instruction

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control command

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

control statement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

operating instructions

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 control command

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
lệnh điều khiển

control transfer instruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control transfer instruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lệnh điều khiển

Steuerbefehl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betriebsanleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bedienungsanleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steueranweisung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

lệnh điều khiển

déclaration de contrôle

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Befehl bleibt gespeichert, bis er durch einen Gegenbefehl aufgehoben wird.

Lệnh điều khiển này được duy trì cho đến khi có lệnh ngược lại thay thế.

Eine zentral im Fahrzeug verbaute Flügelzellenpumpe erzeugt je nach Betätigungsauftrag einen Über- oder Unterdruck.

Áp suất này do một bơm cánh quạt tạo áp lắp đặt ở giữa xe tạo ra áp suất cao hay áp suất chân không tùy theo lệnh điều khiển.

So wie die Bauglieder der Steuereinrichtung in der Reihenfolge des Wirkablaufs verkettet sind, übertragen sie in der Wirkrichtung Signale und Befehle nach dem Prinzip Eingabe → Verarbeitung → Ausgabe.

Các phần tử chức năng của thiết bị điều khiển được bố trí theo trình tự tác động nối tiếp, theo đó các tín hiệu và lệnh điều khiển được truyền đi theo nguyên tắc: Nhập → Xử lý → Xuất

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zwangssteuernder Befehl

Lệnh điều khiển cưỡng chế (bắt buộc)

Beim zwangssteuernden Befehl steuert ein übergeordneter GRAFCET ein oder mehrere untergeordnete.

Với lệnh điều khiển cưỡng chế một GRAFCET cao cấp điều khiển một hay nhiều GRAFCET thấp hơn.

Từ điển toán học Anh-Việt

control command

lệnh điều khiển

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

lệnh điều khiển

[DE] Steueranweisung

[VI] lệnh điều khiển

[EN] control statement

[FR] déclaration de contrôle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control command

lệnh điều khiển

control transfer instruction

lệnh (truyền) điều khiển

control instruction

lệnh điều khiển

control statement

lệnh điều khiển

 control transfer instruction /toán & tin/

lệnh (truyền) điều khiển

 control command

lệnh điều khiển

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuerbefehl /m/M_TÍNH/

[EN] control command, control instruction

[VI] lệnh điều khiển

Steuerbefehl /m/Đ_KHIỂN/

[EN] control instruction

[VI] lệnh điều khiển

Betriebsanleitung /f/CNSX, CT_MÁY/

[EN] operating instructions

[VI] (các) chỉ dẫn vận hành, lệnh điều khiển

Bedienungsanleitung /f/CNSX/

[EN] operating instructions (các)

[VI] (các) lệnh điều khiển, chỉ dẫn vận hành

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

control instruction

lệnh điều khiển