Việt
chỉ dẫn vận hành
lệnh vận hành
lệnh điều khiển
Anh
operation instruction
advice of works in progress
operating instructions
Đức
Betriebsanweisung
Betriebsanleitung
Bedienungsanleitung
Verbindlich sind letztlich die Herstellerangaben (der Pumpe zugeordnete Handbücher und Betriebsanleitungen).
Tính đúng đắn cuối cùng là các hướng dẫn của nhà sản xuất (gồm các sách hướng dẫn và tài liệu chỉ dẫn vận hành của máy bơm được cung cấp).
Betriebsanleitung /f/CNSX, CT_MÁY/
[EN] operating instructions
[VI] (các) chỉ dẫn vận hành, lệnh điều khiển
Bedienungsanleitung /f/CNSX/
[EN] operating instructions (các)
[VI] (các) lệnh điều khiển, chỉ dẫn vận hành
[VI] Chỉ dẫn vận hành, lệnh vận hành
[EN] advice of works in progress
operation instruction /cơ khí & công trình/