TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

conversion coating

conversion coating

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

conversion coating

Konversionsschicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorbehandlungsschicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Deckschicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umwandlungsschicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

conversion coating

couche de conversion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

revêtement de conversion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

revêtement par transformation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conversion coating /TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] Konversionsschicht

[EN] conversion coating

[FR] couche de conversion

conversion coating /INDUSTRY-METAL/

[DE] Vorbehandlungsschicht

[EN] conversion coating

[FR] revêtement de conversion

conversion coating /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Deckschicht; Umwandlungsschicht

[EN] conversion coating

[FR] revêtement par transformation

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

conversion coating

lớp phủ hóa chuyển bề mặt lớp phủ hóa chuyển bề mặt có dạng một dung dịch hóa học, được dùng để tạo một lớp màng mỏng ôxít (hoặc màng phốtphát) đặc không xốp trên bề mặt nhôm hoặc hợp kim magiê.