Việt
máy vận chuyển
băng chuyền
băng tải
Anh
conveyor table
table for continuous production
Đức
Fliessarbeitstisch
Pháp
table de travail continu
table pour le travail à la chaîne
conveyor table,table for continuous production /TECH/
[DE] Fliessarbeitstisch
[EN] conveyor table; table for continuous production
[FR] table de travail continu; table pour le travail à la chaîne
máy vận chuyển, băng chuyền, băng tải