Việt
sự biến động
sự nhiễu động ~ of nature sự biến độ ng củ a t ự nhiên
Anh
convulsion
Convulsion :
Đức
Krampf:
Pháp
Convulsion:
sự biến động, sự nhiễu động ~ of nature sự biến độ ng củ a t ự nhiên
A violent and abnormal muscular contraction of the body.
[EN] Convulsion :
[FR] Convulsion:
[DE] Krampf:
[VI] (thần kinh) chứng co giật cơ bắp vặn vẹo thân hình và chân tay, xảy ra trong động kinh (epilepsy), trẻ con sốt cao độ và bất tỉnh.