Việt
dàng tàm
đổng tấm
đồng tấm
đồng lá
tấm đồng
lá đồng
Anh
copper sheet
Đức
Kupferblech
Kupferblech /nt/XD/
[EN] copper sheet
[VI] lá đồng
tấm đồng (rộng 500 mm, dày 0, 075-4, 5 mm)