Việt
lá đồng
băngđồng
Anh
copper foil
copper strip
copper sheet
Đức
Kupferblech
Die Nachprüfung erfolgt mit einer Fühlerlehre, zugleich als Kontrolle für das richtige Auswinkeln des Pleuels.
Việc rà thử lại được thực hiện với một mẫu dò căn lá, đồng thời cũng là sự kiểm soát di động góc đúng của thanh truyền.
Kupferblech /nt/XD/
[EN] copper sheet
[VI] lá đồng
băngđồng, lá đồng