Việt
trục thao
trục hao
trục xuyên: true tám icán ống
trục xuyến
trục tâm
cốt ruột
cốt thao
vấu
Anh
core bar
pritchel
torigue
Đức
Kerndrehbank
Dorn
Kerndrehbank /f/CNSX/
[EN] core bar
[VI] cốt thao
Dorn /m/CNSX/
[EN] core bar, pritchel, torigue
[VI] trục thao, vấu
trục thao (đúc); trục xuyến; trục tâm (cán ống)
trục hao (dúc); trục xuyên: true tám icán ống)