Việt
lỗ khoan lấy mẫu
lỗ lõi
giếng khoan lấy mẫu lõi
Anh
core hole
Đức
Kernloch
Kernlochdurchmesser
Kernlochdurchmesser /m/CT_MÁY/
[EN] core hole
[VI] lỗ khoan lấy mẫu
[kɔ: 'houl]
o giếng khoan lấy mẫu lõi
Giếng khoan bằng thiết bị khoan có đường kính nhỏ, là 6, 25 in hoặc nhỏ hơn.
[VI] lỗ lõi