Việt
kích thưđc lõi nhờ
kích thước lõi nhớ
Anh
core size
memory size
storage capacity
Đức
Speicherkapazität
Pháp
capacité de mémoire
core size,memory size,storage capacity /IT-TECH,TECH,INDUSTRY/
[DE] Speicherkapazität
[EN] core size; memory size; storage capacity
[FR] capacité de mémoire