Việt
cái khoan tay có bộ truyền bánh rãng côn
sự nối ghép thành gócc
trụ cặp có góc nhất định
thanh giằng góc
thanh xiên ở góc
Anh
corner brace
cross piece
diagonal
corner brace, cross piece, diagonal
o trụ cặp có góc nhất định
cái khoan tay có bộ truyền bánh rãng côn; sự nối ghép thành gócc