Việt
cát góc
cắt góc
Anh
corner cut
Đức
Eckenabschnitt
Pháp
coin coupe
corner cut /IT-TECH/
[DE] Eckenabschnitt
[EN] corner cut
[FR] coin coupe
cắt góc (phiếu, thẻ)
vết cắt góc 1. vết cát gốc theo góc xiên ở bìa đục lỗ đề giúp đinh hướng. 2. Vết cắt xiên ớ góc thẻ vl phim dừng đề nhận dạng phía nhạy quang của phim,
cát góc (phiêu, thè)