TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

corner cut

cát góc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cắt góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

corner cut

corner cut

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

corner cut

Eckenabschnitt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

corner cut

coin coupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corner cut /IT-TECH/

[DE] Eckenabschnitt

[EN] corner cut

[FR] coin coupe

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

corner cut

cắt góc (phiếu, thẻ)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

corner cut

vết cắt góc 1. vết cát gốc theo góc xiên ở bìa đục lỗ đề giúp đinh hướng. 2. Vết cắt xiên ớ góc thẻ vl phim dừng đề nhận dạng phía nhạy quang của phim,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

corner cut

cát góc (phiêu, thè)