TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coronation

Lễ gia miện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tôn vương.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

đăng quang

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

coronation

coronation

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lamp light

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đăng quang

lamp light, coronation

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Coronation

Tôn vương.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

coronation

Lễ gia miện

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

coronation

The act or ceremony of crowning a monarch. Inferior crown denoting, according to its form, various degrees of noble rank less than