Việt
đăng quang
lên ngôi
gia miện
két thúc thắng lợi.
Anh
coronation
enthrone
lamp light
Đức
Thronbesteigung
Krönung
Thronbesteigung /f -, e-n/
sự] đăng quang, lên ngôi; Thron
Krönung /f =, -en/
1. [lễ] lên ngôi, đăng quang, gia miện; 2. [sự] két thúc thắng lợi.
lamp light, coronation
- đgt. (H. đăng: lên; quang: ánh sáng, sự vẻ vang) Lên ngôi vua: Dự lễ đăng quang của vua nước Thụy điển.
coronation, enthrone /xây dựng/