TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đăng quang

đăng quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên ngôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia miện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két thúc thắng lợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đăng quang

 coronation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enthrone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lamp light

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

coronation

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

đăng quang

Thronbesteigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krönung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thronbesteigung /f -, e-n/

sự] đăng quang, lên ngôi; Thron

Krönung /f =, -en/

1. [lễ] lên ngôi, đăng quang, gia miện; 2. [sự] két thúc thắng lợi.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đăng quang

lamp light, coronation

Từ điển tiếng việt

đăng quang

- đgt. (H. đăng: lên; quang: ánh sáng, sự vẻ vang) Lên ngôi vua: Dự lễ đăng quang của vua nước Thụy điển.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coronation, enthrone /xây dựng/

đăng quang