TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lên ngôi

lên ngôi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đăng quang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia miện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két thúc thắng lợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lên ngôi

den Thron besteigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

krönen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Thronbesteigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krönung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Als nun die Zeit bald herum war, dachte der älteste, er wollte sich eilen, zur Königstochter gehen und sich für ihren Erlöser ausgeben, da bekäme er sie zur Gemahlin und das Reich daneben.

Còn ai đi bên lề đường thì không cho vào.Một năm hạn định đã sắp hết, hoàng tử anh cả nghĩ mình có thể lên đường, đến nhận là người đã cứu công chúa, hòng lấy công chúa và lên ngôi vua.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thronbesteigung /f -, e-n/

sự] đăng quang, lên ngôi; Thron

Krönung /f =, -en/

1. [lễ] lên ngôi, đăng quang, gia miện; 2. [sự] két thúc thắng lợi.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lên ngôi

lên ngôi

den Thron besteigen, krönen vt