TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gia miện

gia miện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hiến thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền phép

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lên ngôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đăng quang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két thúc thắng lợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gia miện

sacring

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

gia miện

Krönung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krönung /f =, -en/

1. [lễ] lên ngôi, đăng quang, gia miện; 2. [sự] két thúc thắng lợi.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sacring

Hiến thánh, truyền phép, truyền chức, gia miện