Việt
tấn phong
truyền phép
Hiến thánh
truyền chức
gia miện
Thánh hiến
tận hiến
phong chức
Anh
sacring
consecrate
Đức
weihen
Hiến thánh, truyền phép, truyền chức, gia miện
Thánh hiến, tận hiến, phong chức, tấn phong, truyền phép
weihen /(sw. V.; hat)/
(christl , bes kath Kirche) tấn phong; truyền phép;