Việt
sự bào mòn lateral ~ sự bào mòn ở sườn
sự bào mon ở bên
Anh
corrasion
Đức
Abrieb
Korrasion
Winderosion
Pháp
corrasion fluviale
corrasion /SCIENCE/
[DE] Abrieb
[EN] corrasion
[FR] corrasion fluviale
[DE] Korrasion; Winderosion
[FR] corrasion
sự bào mòn lateral ~ sự bào mòn ở sườn, sự bào mon ở bên