TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

corrasion

corrasion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

corrasion

Korrasion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Winderosion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

corrasion

corrasion

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corrasion /SCIENCE/

[DE] Korrasion; Winderosion

[EN] corrasion

[FR] corrasion

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

corrasion

corrasion [koRazjô] n. f. ĐỊAMẠO Sự bào mòn. correct, ecte [koREkt] adj. 1. Đúng, đúng đắn. Une phrase correcte: Một câu đúng ngữ pháp. La réponse correcte: Môt câu trả lòi đúng. 2. Đúng đắn, họp vói quy tắc, tập quán. Attitude correcte: Thái độ đúng đắn. Thân Đuọc, có thể chấp nhận. Comme repas, c’était très correct: Bữa ăn thế là rất duọc.