corrasion
corrasion [koRazjô] n. f. ĐỊAMẠO Sự bào mòn. correct, ecte [koREkt] adj. 1. Đúng, đúng đắn. Une phrase correcte: Một câu đúng ngữ pháp. La réponse correcte: Môt câu trả lòi đúng. 2. Đúng đắn, họp vói quy tắc, tập quán. Attitude correcte: Thái độ đúng đắn. Thân Đuọc, có thể chấp nhận. Comme repas, c’était très correct: Bữa ăn thế là rất duọc.