Việt
tôn lượn sóng
tôn múi
Anh
corrugated steel sheet
Đức
geripptes Stahlblech
Pháp
tôle d'acier nervurée
[DE] geripptes Stahlblech
[EN] corrugated steel sheet
[FR] tôle d' acier nervurée
tôn lượn sóng, tôn múi