Việt
tôn lượn sóng
tôn múi
tấm khía
tôn khía
Anh
corrugated iron
corrugated sheet
corrugated sheet steel
undulated sheet iron
corrugated steel sheet
channeled plate
checker plate
tôn múi, tôn lượn sóng
tôn lượn sóng, tôn múi
tấm khía, tôn khía, tôn múi, tôn lượn sóng