Việt
cotang
hàm cotan
cotg
đường cotg
Anh
cotangent
cotangent curve
Đức
Kotangens
Cotangens
Pháp
cotangente
cotangent curve, cotangent
Kotangens /m (cot)/HÌNH/
[EN] cotangent (cot)
[VI] cotang, cotg
COTANGENT
côtang Hàm số vòng của một góc, tỷ sổ giữa cạnh kề với góc (cạnh kia là đường huyền) của một tam giác vuông và cạnh đối của gổc đó. Viết tắt là cot. Côtang là nghịch đảo của tang; cótỡ= l/tanớ.
[EN] Cotangent
[VI] Cotang
cotangent /n/MATH/
[DE] Kotangens
[VI] cotang
[FR] cotangente