TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cotg

cotg

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

cotang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đối tiếp xúc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

cotg

 cot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cotangent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cotangent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cotagent

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

cotg

Kotangens

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

cotagent

cotg; đối tiếp xúc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kotangens /m (cot)/HÌNH/

[EN] cotangent (cot)

[VI] cotang, cotg

cot /v_tắt (Kotangens)/HÌNH/

[EN] cot (cotangent)

[VI] cotang, cotg

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cot, cotangent

cotg