Việt
cotg
cotang
đối tiếp xúc
Anh
cot
cotangent
cotagent
Đức
Kotangens
cotg; đối tiếp xúc
Kotangens /m (cot)/HÌNH/
[EN] cotangent (cot)
[VI] cotang, cotg
cot /v_tắt (Kotangens)/HÌNH/
[EN] cot (cotangent)
cot, cotangent